📚 thể loại: XEM PHIM

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 54 ☆☆☆ SƠ CẤP : 51 ALL : 105

양산 (陽傘) : 주로 여자들이 햇빛을 가리기 위해 쓰는 우산 모양의 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 Ô ĐI NẮNG, DÙ ĐI NẮNG: Vật có hình dáng cây ô, chủ yếu phụ nữ dùng để che nắng.

여드름 : 주로 사춘기에 얼굴이나 몸 등에 볼록하게 솟아 나오는 붉고 작은 염증. ☆☆ Danh từ
🌏 MỤN: Chứng viêm đỏ và nhỏ, nổi trên mặt hay người… chủ yếu ở tuổi dậy thì.

곱다 : 모양이나 생김새가 아름답다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẸP, THANH TAO: Dáng vẻ hay dung mạo xinh đẹp.

피부 (皮膚) : 사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 살의 겉 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 DA: Bộ phận bên ngoài của thịt, bao bọc cơ thể của con người hay động vật.

드라이 (dry) : 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC SẤY TÓC: Việc dùng dụng cụ điện thổi gió làm khô hoặc chăm sóc mái tóc.

꾸미다 : 모양이 좋아지도록 손질하다. ☆☆ Động từ
🌏 TRANG TRÍ, TRANG HOÀNG: Sửa sang để kiểu dáng trở nên đẹp hơn.

성숙 (成熟) : 곡식이나 과일, 동물 등의 생물이 충분히 자람. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÍN MÙI: Việc ngũ cốc hay hoa quả… chín kỹ.

이발 (理髮) : 머리털을 깎아 다듬음. ☆☆ Danh từ
🌏 CẮT TÓC: Việc cắt tỉa tóc.

속눈썹 : 눈의 가장자리에 난 털. ☆☆ Danh từ
🌏 LÔNG MI: Lông mọc quanh viền mắt.

가꾸다 : 식물이 잘 자라도록 보살피다. ☆☆ Động từ
🌏 CHĂM SÓC, CẮT TỈA: Chăm sóc để thực vật lớn tốt.

겉모습 : 겉으로 드러나 보이는 모습. ☆☆ Danh từ
🌏 VẺ NGOÀI, BỀ NGOÀI: Hình ảnh nhìn thấy, lộ ra bên ngoài.

연하다 (軟 하다) : 딱딱하거나 질기지 않고 부드럽다. ☆☆ Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Mềm và không dai hay cứng.

면도 (面刀) : 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẠO RÂU, SỰ CẠO LÔNG: Việc cạo râu hoặc lông mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.

우아하다 (優雅 하다) : 품위가 있고 아름답다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng.

앞머리 : 머리의 앞부분. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐẦU: Phần trước của đầu.

액세서리 (accessory) : 멋을 내려고 몸이나 옷에 달거나 걸어 장식하는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ KIỆN, ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật gắn hoặc đính trên áo hay cơ thể để trang trí làm đẹp.

살찌다 : 몸에 살이 많아지다. ☆☆ Động từ
🌏 TĂNG CÂN, BÉO LÊN, MẬP LÊN: Thịt trên cơ thể nhiều lên.

생기 (生氣) : 활발하고 건강한 기운. ☆☆ Danh từ
🌏 SINH KHÍ, SỨC SỐNG: Sự khoẻ khoắn và đầy sinh lực.

화장 (化粧) : 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÁ TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM: Việc bôi hoặc phết mĩ phẩm để làm đẹp cho khuôn mặt.

주먹 : 손가락을 모두 모아 쥔 손. ☆☆ Danh từ
🌏 NẮM ĐẤM: Bàn tay mà các ngón được chụm hết lại.

동그랗다 : 작고 또렷하게 동글다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRÒN: Nhỏ và tròn.

이미지 (image) : 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu.

자주색 (紫朱色) : 짙은 푸른빛을 띤 붉은색. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm.

뒷모습 : 뒤에서 본 모습. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH PHÍA SAU: Hình ảnh nhìn từ phía sau lưng.

촌스럽다 (村 스럽다) : 태도나 취향이 세련되지 못하고 시골 사람 같다. ☆☆ Tính từ
🌏 QUÊ MÙA: Thái độ và sở thích không được tinh tế mà tựa người miền quê.

연두색 (軟豆色) : 완두콩의 빛깔 같은 연한 초록색. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀU XANH NHẠT: Màu xanh lục nhạt như màu của hạt đậu Hà Lan.

멋지다 : 매우 좋거나 멋이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 TUYỆT VỜI, ĐẸP ĐẼ: Rất tốt đẹp hay đẹp đẽ.

머리칼 : 머리털 하나하나. ☆☆ Danh từ
🌏 SỢI TÓC: Từng sợi tóc.

미인 (美人) : 얼굴이나 몸매가 아름다운 여자. ☆☆ Danh từ
🌏 MỸ NHÂN, NGƯỜI ĐẸP: Người con gái có khuôn mặt và hình thể đẹp.

미장원 (美粧院) : 머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆM CẮT TÓC: Nơi cắt, nhuộm, uốn tóc hoặc trang điểm cho khách.

외모 (外貌) : 사람의 겉으로 보이는 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 NGOẠI HÌNH: Diện mạo bên ngoài của con người.

눈빛 : 눈에 나타나는 감정. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Cảm xúc thể hiện trên đôi mắt.

단발머리 (斷髮 머리) : 귀밑에서 어깨선 정도까지 오는 짧은 머리. ☆☆ Danh từ
🌏 TÓC NGẮN: Tóc ngắn đến tai hoặc vai.

단정하다 (端正 하다) : 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn.

빗다 : 머리카락이나 털을 빗이나 손 등으로 가지런히 정리하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẢI: Chỉnh trang tóc hay lông một cách gọn gàng bằng lược hay tay.

염색 (染色) : 천이나 실, 머리카락 등에 물을 들임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHUỘM: Sự thay đổi màu của vải, sợi hoặc tóc v.v...

커트 (cut) : 진행되던 일을 중간에서 막는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CẮT NGANG, VIỆC CẮT DỞ CHỪNG: Việc ngăn chặn giữa chừng công việc đang được tiến hành

크림 (cream) : 버터, 아이스크림 등의 원료나 조리에 사용하는, 우유에서 얻는 하얀 기름. ☆☆ Danh từ
🌏 KEM: Chất béo màu trắng có được từ sữa, sử dụng trong nấu ăn hay làm nguyên liệu của kem, bơ.

통통하다 : 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 MẬP MẠP, BÉO TRÒN, BÉO PHINH PHÍNH: Thân thấp và béo mập nên cơ thể phình ra hai bên.

생머리 (生 머리) : 파마를 하지 않은 곧은 머리카락. ☆☆ Danh từ
🌏 TÓC SUÔN: Tóc thẳng, không uốn xoăn.

파마 (←permanent) : 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 함. 또는 그렇게 한 머리. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ UỐN TÓC, TÓC UỐN: Việc dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài. Hoặc đầu tóc như vậy.

평범하다 (平凡 하다) : 뛰어나거나 특별한 점이 없이 보통이다. ☆☆ Tính từ
🌏 BÌNH THƯỜNG: Thông thường, không có điểm đặc biệt hay nổi trội.

야하다 (冶 하다) : 성적인 호기심을 자극하는 느낌이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 HỞ HANG, KHÊU GỢI: Có cảm giác kích thích lòng hiếu kì mang tính nhục dục.

옷차림 : 옷을 입은 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Bộ dạng mặc quần áo.

향수 (香水) : 몸이나 옷 등에 뿌리는, 향기가 나는 액체. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC HOA: Chất lỏng có mùi thơm, xịt lên cơ thể hay quần áo.

둥글다 : 동그라미나 공의 모양과 같거나 비슷하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRÒN: Giống hay tương tự với hình tròn hay hình dạng của quả bóng.

인상 (人相) : 사람 얼굴의 생김새. ☆☆ Danh từ
🌏 ẤN TƯỢNG: Dáng vẻ của khuôn mặt con người.

세련되다 (洗練/洗鍊 되다) : 말이나 글, 행동 등이 서투르거나 어색하지 않고 훌륭하고 능숙하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRAU CHUỐT, MẠCH LẠC, TINH TẾ: Lời nói, câu văn hay hành động... không vụng về hoặc gượng gạo mà thuần thục và xuất sắc.

멀쩡하다 : 흠이나 다친 곳 등이 없고 아주 온전하다. ☆☆ Tính từ
🌏 LÀNH LẶN, NGUYÊN VẸN: Rất ổn thỏa không có khiếm khuyết hay vết trầy xước nào.

길다 : 머리카락이나 털이 자라다. ☆☆ Động từ
🌏 MỌC DÀI RA, DÀI RA: Tóc hoặc lông phát triển.

스타일 (style) : 머리나 옷의 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 KIỂU: Hình dáng của tóc hay áo.

생김새 : 생긴 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng sinh ra.

슬리퍼 (slipper) : 발의 뒤꿈치에 닿는 부분이 없이 발끝만 꿰게 되어 있는 신발. ☆☆ Danh từ
🌏 DÉP, DÉP LÊ: Đồ dùng mang ở chân, chỉ có phần ngón chân được giữ còn không có quai ở đằng sau gót.

: 머리카락을 가지런하게 할 때 쓰는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI LƯỢC: Vật dùng khi làm cho tóc gọn gàng lại.


:
Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Du lịch (98)